Kết quả tra cứu mẫu câu của しんぽしゅぎ
漸次
に
進歩
する
Tiến triển một cách từ từ
1990
年代
に
科学技術
はおおいに
進歩
するだろう。
Công nghệ sẽ đạt được nhiều tiến bộ trong những năm 90.
進歩主義者
と
言
わせれば、
改善
は
遅
く
来
ている。
Từ một quan điểm tiến bộ, sự cải thiện đến từ từ.