進歩する
しんぽする「TIẾN BỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến bộ.

Bảng chia động từ của 進歩する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進歩する/しんぽするする |
Quá khứ (た) | 進歩した |
Phủ định (未然) | 進歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 進歩します |
te (て) | 進歩して |
Khả năng (可能) | 進歩できる |
Thụ động (受身) | 進歩される |
Sai khiến (使役) | 進歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進歩すられる |
Điều kiện (条件) | 進歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進歩しろ |
Ý chí (意向) | 進歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進歩するな |
しんぽしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぽしゅぎ
進歩する
しんぽする
tiến bộ.
進歩主義
しんぽしゅぎ
thuyết tiến bộ
しんぽしゅぎ
thuyết tiến bộ
Các từ liên quan tới しんぽしゅぎ
進歩主義者 しんぽしゅぎしゃ
người theo thuyết tiến bộ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
ぽん ぽん
một tiếng kêu
すぽん スポン
snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly