Kết quả tra cứu mẫu câu của じっしつてき
実質的
に
全
ての
家庭
には
テレビ
がある。
Thực tế, mọi gia đình đều có TV.
二カ国語教育
の
実質的排除
Sự loại trừ thực sự của nền giáo dục song ngữ.
〜に
関連
して(
人
)が
実質的
かつ
合理的
に
支出
した
経費
Chi phí mà ai đó đã chi ra một cách thực chất và hợp lý liên quan đến ~ .