実質的
じっしつてき「THỰC CHẤT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Về thực chất, về căn bản

Từ trái nghĩa của 実質的
じっしつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっしつてき
実質的
じっしつてき
về thực chất, về căn bản
じっしつてき
về thực chất, về căn bản
Các từ liên quan tới じっしつてき
tự tử, tự vẫn
vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
chất, phẩm chất, định tính
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
kỹ thuật, chuyên môn
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật