Kết quả tra cứu mẫu câu của じつり
実力
だよ、
実力
。
Đó là kỹ năng nói chuyện của tôi.
実力
を〜する
Làm việc bằng thực lực
けっきょく、
実力
が
勝
つ。
Thực lực cuối cùng thắng.
んじゃ、ほんのり
・・・実力
を
出
しましょうかね。
Vậy thì, chúng ta hãy thể hiện một chút sức mạnh thực sự của mình nhé?