Kết quả tra cứu ngữ pháp của じつり
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy