Kết quả tra cứu mẫu câu của じもの
彼女
は
自分
と
同
じものを
犬
にも
食
べさせている。
Cô ấy cho con chó của mình ăn cùng một thứ mà nó ăn.
彼女
は
自分
の
時計
を
私
の
時計
と
同
じものだと
思
った。
Cô ấy nghĩ rằng đồng hồ của chúng tôi giống nhau.