地物
じもの ちぶつ「ĐỊA VẬT」
☆ Danh từ
Địa phương sản sinh

Từ trái nghĩa của 地物
じもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じもの
精進物 しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
thực phẩm làm từ thực vật (bao gồm các loại hạt, quả mọng, v.v., nhưng không bao gồm tất cả thịt và cá)
蠱物 まじもの
quyến rũ và bị nguyền rủa
世辞者 せじもの
kẻ nịnh hót
判じ物 はんじもの
câu đố
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
筋者 すじもの すじもん
yakuza
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.