Kết quả tra cứu mẫu câu của じゅういち
もう
十一時
よ。
Đã 11 giờ rồi.
もう11
時
だ。
早
く
寝
よう。
Đã 11 giờ rồi đấy. Mau đi ngủ thôi.
十
、
十一
、
十二
、
十三
、
十四
、
十五
、
十六
、
十七
、
十八
、
十九
、
二十
。
Mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy,mười tám, mười chín, đôi mươi.