十一
じゅういち ジュウイチ といち トイチ「THẬP NHẤT」
☆ Danh từ
11; mười một
十一月
が
来
たばかりなのに
真冬
のような
寒
さだ。
Vừa mới đến tháng 11, vậy mà đã lạnh như giữa mùa đông.

じゅういち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅういち
十一
じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11
じゅういち
mười một, số mười một, đội mười một người.
什一
じゅういち
thuế thập phân
Các từ liên quan tới じゅういち
ウィンドウズさんじゅういちジェー ウィンドウズさんじゅういちジェー
trang mã windows-31j (code page 932) (trang mã microsoft window dành cho tiếng nhật)
tháng mười một
十一日 じゅういちにち
ngày 11
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một
ウエルカムプラン21 ウエルカムプランにじゅういち
kế hoạch chào mừng 21
二十一日 にじゅういちにち
ngày 21
アポロ11号 アポロじゅういちごう
Apollo 11