Kết quả tra cứu mẫu câu của じゅういちがつ
11
月
1
日
の
パーティー
に
参加
します。
Tôi muốn tham dự bữa tiệc vào ngày 1 tháng 11.
シカゴ
では11
月末
には
雪
が
降
ることが
多
い。
Tuyết có khả năng rơi ở Chicago vào cuối tháng 11.
スピーチコンテスト
は11
月
9
日
に
行
われた。
Cuộc thi hùng biện diễn ra vào ngày 9 tháng 11.
私
の
誕生日
は11
月
です。
Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng mười một.