Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅういちがつ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がち
Thường/Hay
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)