Kết quả tra cứu mẫu câu của じゅうさん
彼女
は
三十三歳
です。
Cô ấy ba mươi ba tuổi.
十
、
十一
、
十二
、
十三
、
十四
、
十五
、
十六
、
十七
、
十八
、
十九
、
二十
。
Mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy,mười tám, mười chín, đôi mươi.
彼女
は
幼
びて
見
えるけど、
実際
は33
歳
らしい。
Cô ấy trông trẻ trung nhưng thực ra đã 33 tuổi rồi.