十三
じゅうさん「THẬP TAM」
☆ Danh từ
Mười ba, số mười ba

じゅうさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうさん
十三
じゅうさん
mười ba, số mười ba
じゅうさん
mười ba, số mười ba
Các từ liên quan tới じゅうさん
số ba mươi
ウィンさんじゅうに ウィンさんじゅうに
win32 (giao diện lập trình ứng dụng trong windows9x trở lên, cho phép các chương trình sử dụng các lệnh 32bit có trong bộ vi xử lý 80386 hay cao hơn)
súng săn
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
số học, sự tính, sách số học, arithmetical
じゅうたん押さえ じゅうたんおさえ
kẹp giữ thảm
bi, các, bô, nát ná, tri; thuốc muối