Kết quả tra cứu mẫu câu của じゅくす
性的
に
成熟
する
Thành thục về tính cách .
僕
は10
時
まで
熟睡
した。
Tôi đã có một giấc ngủ ngon cho đến mười giờ.
サル
は2、3
歳
で
成熟
する。
Một con khỉ trưởng thành khi được vài tuổi.
人
の
体
は
三十前
に
成熟
する。
Đàn ông trưởng thành trước tuổi ba mươi.