Kết quả tra cứu mẫu câu của じゅくたつ
英語
に
熟達
している。
Anh ấy thành thạo tiếng Anh.
練習
は
熟達
の
道
。
Tập luyện giúp hoàn hảo hơn.
彼女
は
タイプ
に
熟達
した。
Cô ấy đã biến mình thành thạo đánh máy.
彼
は
非常
に
英語
に
熟達
してきた。
Anh ấy đã nâng cao trình độ thông thạo tiếng Anh của mình lên rất nhiều.