熟達
Sự thông hiểu; sự tinh thông; sự thành thục

Từ đồng nghĩa của 熟達
Từ trái nghĩa của 熟達
Bảng chia động từ của 熟達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟達する/じゅくたつする |
Quá khứ (た) | 熟達した |
Phủ định (未然) | 熟達しない |
Lịch sự (丁寧) | 熟達します |
te (て) | 熟達して |
Khả năng (可能) | 熟達できる |
Thụ động (受身) | 熟達される |
Sai khiến (使役) | 熟達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟達すられる |
Điều kiện (条件) | 熟達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟達しろ |
Ý chí (意向) | 熟達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟達するな |
じゅくたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅくたつ
熟達
じゅくたつ
sự thông hiểu
じゅくたつ
quyền lực, quyền làm chủ, ưu thế.
Các từ liên quan tới じゅくたつ
熟達した じゅくたつした
thạo nghề.
熟達する じゅくたつする
nắm vững
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
oozily, seeping out, very damply, humidly
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
sự giúp ích, sự phục vụ, sự khúm núm, sự quỵ luỵ
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức; thuần, đậm, thẫm, tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, rất, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính