Kết quả tra cứu mẫu câu của じり
砂漠
の
太陽
が
彼
にじりじり
照
りつけた。
Mặt trời sa mạc nướng anh.
自立
した
個人
Các cá nhân độc lập
光束維持率
Hệ số duy trì chùm sáng .
ハイテク軍事力
の
誇示
Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao