Kết quả tra cứu mẫu câu của じりょく
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
ハイテク軍事力
の
誇示
Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao
この
磁場
の
線
が2
極
で
北
の
磁力
と
南
の
磁力
の
間
に
走
っています。
Các đường sức của trường này chạy giữa từ trường phía bắc và từ phía nam tạihai cực.