Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁力
じりょく
lực từ
từ học, hiện tượng từ, tính từ.
起磁力 きじりょく おこしじりょく
từ động bắt buộc
じりょくけい
cái đo từ, từ kế
支持力 しじりょく
mang khả năng
示力図 じりょくず
bắt buộc sơ đồ
保磁力 ほじりょく
lực cưỡng chế
電磁力 でんじりょく
政治力 せいじりょく
sức mạnh chính trị; ảnh hưởng chính trị
磁力計 じりょくけい