Kết quả tra cứu mẫu câu của すらすら
彼
はすらすらとうそをついた。
Anh ấy đã nói dối một cách dễ dàng.
仕事
はすらすらと
運
んだ。
Công việc tiến triển dễ dàng.
彼女
はすらすら
答
えた。
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời sẵn sàng.
ロシア語
がすらすらと
話
せるようになりたいです。
Tôi muốn có thể nói tiếng Nga trôi chảy.