すらすら
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Trơn tru; trôi chảy.

Từ đồng nghĩa của すらすら
adverb
すらすら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すらすら
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
薄ら うっすら うすら
hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt
怒らす いからす おこらす
chọc tức người nào đó; làm ai nổi giận; xúc phạm ai
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
遣らす やらす
cho phép, cho (ai đó) làm, làm cho (ai đó) làm
蒸らす むらす
chưng bằng hơi