Kết quả tra cứu mẫu câu của すると
〜すると
言
って
脅
す
Hăm dọa người khác bằng cách nói là sẽ làm gì
加熱
すると
変形
する
Biến dạng khi bị đốt nóng. .
登校
するところです。
Tôi đang đến trường.
歩
こうとするとここが
ズキン
とします。
Khi tôi cố gắng bước đi, tôi bị đau khủng khiếp ở đây.