Kết quả tra cứu mẫu câu của ずたずた
切
れはずたずたに
切
り
裂
かれた。
Vải bị xé thành từng mảnh.
彼女
はその
手紙
をずたずたに
裂
いた。
Cô ấy xé lá thư ra từng mảnh.
彼
の
心
は
悲
しみでずたずたになった。
Trái tim anh như bị xé nát bởi nỗi buồn.
赤
ちゃんが10
ドル札
をずたずたにしてしまった。
Em bé xé tờ mười đô la.