ずたずた
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Xơ xác; tả tơi; rách rưới; bờm xờm.
☆ Danh từ
Sự xơ xác; sự tả tơi; sự rách rưới; sự bờm xờm

ずたずた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずたずた
ずたずた
sự xơ xác
寸寸
ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
Các từ liên quan tới ずたずた
ずたずたに引裂く ずたずたにひきさく
xá tan.
ずたずたに破れる ずたずたにやぶれる
rách nát.
ずた襤褸 ずたぼろ ズタボロ ずたボロ
in tatters, in pieces, wiped out
役立たず やくたたず やくだたず
vô ích, vô dụng; không dùng được, không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
絶えず たえず
liên miên; liên tục; luôn luôn.
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt