Kết quả tra cứu mẫu câu của ずっと前に
ずっと
前
に、
ミカン
を
食
べ
過
ぎて
嫌
いになった。
Lâu lắm rồi, tôi ăn nhiều quýt quá nên đâm ra ghét.
私
はずっと
前
に
カナダ
を
訪
れた。
Tôi đã đến thăm Canada một thời gian dài trước đây.
私
はずっと
前
に
京都
に
行
った。
Tôi đã đến thăm Kyoto cách đây rất lâu.
彼
はずっと
前
に
死
んでいることが
分
かった。
Hóa ra anh đã chết từ lâu.