ずっと前に
ずっとまえに
☆ Cụm từ
Từ rất lâu rồi

Từ đồng nghĩa của ずっと前に
adverb
ずっと前に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずっと前に
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前に まえに
khi trước.
にっと ニッと
mỉm cười
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
間ずっと あいだずっと
trong lúc