Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずっと前に
ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
間ずっと あいだずっと
trong lúc
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前に まえに
khi trước.
Đăng nhập để xem giải thích