Kết quả tra cứu mẫu câu của ずばずば
彼
は
何
でもずばずば
言
う
人
だ。
Anh ta là kiểu người gọi thuổng là thuổng.
トム
は
何
でもずばずば
言
う
人
だ。
Tom là kiểu người gọi thuổng là thuổng.
思
ったことをずばずば
言
う
人
Người luôn nói thật những gì họ nghĩ.
彼
は
思
ったことをずばずば
言
う
Anh ấy đã nói hết những điều mà anh ấy nghĩ .