Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
水場 みずば
nơi tưới nước
場数 ばかず
bề dày kinh nghiệm
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý
ずばり ズバリ
đúng huyệt; điểm đúng chỗ hiểm
抜髄 ばつずい
lấy tủy
ばら寿司 ばらずし
sushi hoa hồng