Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずばずば
trung thực
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý
非ずんば あらずんば
trừ phi, trừ khi, nếu không
然らずば しからずば
nếu không thì
水場 みずば
nơi tưới nước
場数 ばかず
bề dày kinh nghiệm
ずば抜ける ずばぬける
nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc
Đăng nhập để xem giải thích