Kết quả tra cứu mẫu câu của ずる賢い
ずる
賢
い
計略
Âm mưu quỷ quyệt
ずる
賢
いことをする
Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh .
彼
はとてもずる
賢
いので
私
は
嫌
いだ。
Tôi không thích anh ta vì anh ta ranh mãnh như một con cáo.
ドイツ人はとてもずる賢い。
Người Đức rất láu cá