Kết quả tra cứu ずる賢い
ずる賢い
ずるがしこい
「HIỀN」
☆ Adj-i
◆ Ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
ずる
賢
い
計略
Âm mưu quỷ quyệt
ずる
賢
い
者
を
捕
まえるにはその
倍
の
頭
が
要
る
Việc bắt giữ một kẻ láu cá thì cần phải có óc suy đoán tốt
悪魔
は、
長生
きするからずる
賢
い
Ma quỷ rất quỷ quyệt vì chúng sống rất lâu

Đăng nhập để xem giải thích