ずる賢い
ずるがしこい「HIỀN」
☆ Adj-i
Ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
ずる
賢
い
計略
Âm mưu quỷ quyệt
ずる
賢
い
者
を
捕
まえるにはその
倍
の
頭
が
要
る
Việc bắt giữ một kẻ láu cá thì cần phải có óc suy đoán tốt
悪魔
は、
長生
きするからずる
賢
い
Ma quỷ rất quỷ quyệt vì chúng sống rất lâu

ずる賢い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずる賢い
賢い かしこい
thông minh; khôn ngoan; khôn; khôn khéo
狡賢い ずるがしこい
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
悪賢い わるがしこい
ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh
賢しい さかしい
thông minh
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
這いずる はいずる
bò, trườn
小賢しい こざかしい
thông minh; khôn ngoan; xảo trá; thủ đoạn; kiêu căng