Kết quả tra cứu mẫu câu của ずろう
信
ずるところに
従
って
行動
した。
Tôi đã hành động theo những gì tôi tin tưởng.
心
が
変
ずる
Thay đổi tình cảm.
小事
を
軽
んずるなかれ。
Hãy chăm sóc đồng tiền và những đồng cân sẽ tự lo liệu.
徹底的
に
論
ずる
Tranh cãi mạnh mẽ