Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずろう
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)