Kết quả tra cứu mẫu câu của せかいてき
世界的インフレーション
Lạm phát mang tính toàn cầu
世界的
な
危機
がすぐそこまで
迫
っている。
Một cuộc khủng hoảng toàn cầu đang ở trong tầm tay.
世界的
に
有名
な
画家
Họa sĩ nổi tiếng trên thế giới
トルストイ
は
世界的名声
を
博
した。
Tolstoy đạt được danh tiếng trên toàn thế giới.