世界的
せかいてき「THẾ GIỚI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
世界的
な
疫病
Bệnh dịch mang tính toàn cầu
世界的インフレーション
Lạm phát mang tính toàn cầu
世界的
な
大ヒット
の
勢
いに
便乗
する
Lợi dụng sự thắng lợi trên toàn thế giới.
Nổi tiếng thế giới; đẳng cấp thế giới
世界的
に
有名
な
画家
Họa sĩ nổi tiếng trên thế giới
世界的
に
有名
な
作家
に
インタビュー
する
Phỏng vấn một nhà văn nổi tiếng thế giới

Từ đồng nghĩa của 世界的
adjective
せかいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せかいてき
世界的
せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
せかいてき
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
Các từ liên quan tới せかいてき
世界的不況 せかいてきふきょう
sự thụt vào toàn cầu
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
đệ quy
cơ học, máy móc, không sáng tạo
người trong gia đình
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
rạch ròi, dứt khoát
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm