Kết quả tra cứu mẫu câu của そうですか
重
そうですから。
Vì nó có vẻ nặng.
長
びきそうですか。
Sẽ mất nhiều thời gian để phục hồi?
どちらの
チーム
が
勝
ちそうですか。
Đội nào có khả năng giành chiến thắng?
君
は
具合
が
悪
そうですね。そうですか。
Bạn trông có vẻ ốm yếu. Bạn là?