そうだ そうです
dường như là; người ta nói rằng; nghe nói là.
そうなんですか そうなんですか
Như vậy à, thật vậy à
可愛そうです かわいそうです
thật đáng thương
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
袖にする そでにする
phớt lờ, lạnh lùng
そうですが
à thế à, à vậy à...