Kết quả tra cứu mẫu câu của その一方
またその
一方
ではその
経験
から
学
んだものも
大
きかった。
Mặt khác, chúng tôi đã học được rất nhiều điều từ kinh nghiệm.
しかし、その一方、ラテン語はそのときまでに「死語」となっていた。
Nhưng, một lần nữa, tiếng Latinh đã là một "ngôn ngữ chết" vào thời điểm đó.
その
仕事
はあまり
面白
くなかったが、その
一方
で
給与
はよかった。
Công việc đó không thú vị lắm. Tuy nhiên, việc trả công rất tốt.
その
仕事
はあまり
面白
くなかったが、その
一方
で
給与
はよかった。
Công việc đó không thú vị lắm, nhưng mặt khác nó được trả công rất cao.