Kết quả tra cứu ngữ pháp của その一方
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại