Kết quả tra cứu mẫu câu của その時
その
時
はその
時
さ。
Tôi sẽ chỉ băng qua cây cầu đó khi tôi đến nó.
その
時代
の
服装
Trang phục của thời kỳ này.
その
時私
は、
勤務時間外
だった。
Tôi đã tan sở vào thời điểm đó.
その
時計
はこの
時計
ほど
高
くない。
Cái đồng hồ đó rẻ hơn cái này.