Kết quả tra cứu mẫu câu của その時以来
その
時以来彼
から
何
の
便
りもない。
Tôi không nghe tin gì về anh ấy kể từ đó.
その
時以来私
は
彼女
に
会
っていない。
Tôi đã không gặp cô ấy kể từ đó.
その
時以来彼女
はずっと
彼
に
仕
えた。
Kể từ lúc đó, cô luôn chờ đợi ở anh.
その
時以来私達
は
彼
にあっていない。
Chúng tôi đã không gặp anh ấy kể từ đó.