Kết quả tra cứu ngữ pháp của その時以来
N2
以来
Kể từ khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là