Kết quả tra cứu mẫu câu của その辺り
川
のその
辺
りは
浅
かった。
Sông cạn vào thời điểm đó.
お
前
の
物
をその
辺
りに
散
らかすな。
Đừng phân tán mọi thứ của bạn về.
私
は
辺
りをすっかり
見渡
したが、その
辺
りには
誰
も
見
あたらなかった。
Tôi nhìn xung quanh, nhưng tôi không thể thấy ai ở đó.