Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その辺り
そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
その辺 そのへん
việc đó, chỗ đó
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
目の辺り まのあたり
ngay trước mắt
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
「BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích