Kết quả tra cứu mẫu câu của その頃
その
頃
の
私
たちは
裕福
だった。
Khi đó, chúng tôi khá giàu.
その
頃私
、まだ
起
きていたよ。
Lúc đó, tôi vẫn còn tỉnh táo.
その
頃
、
私
は
非常
に
貧乏
だった。
Tôi rất nghèo trong những ngày đó.
その
頃彼女
は
エール大学
の
学生
であった。
Khi đó, cô đang là sinh viên tại Yale.