Kết quả tra cứu mẫu câu của それじゃ
それじゃまた
明日
。
Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
それじゃあ
元
も
子
もないじゃないか。
Vậy thì điều đó có nghĩa là tôi đã mất tất cả.
それじゃ
猫
に
小判
だ。
Đúc ngọc trước heo cũng giống như đúc.
それじゃ、
野球
はどう?
Sau đó, làm thế nào về một trận đấu bóng chày?