Kết quả tra cứu mẫu câu của そんなもの
そんなもの
知
るもんか!
Tôi không quan tâm đến nó!
そんなもの、
昨日
も
見
たよ。
Thứ đó, hôm qua tôi cũng thấy rồi.
そんなものがあるなんて
思
わない。
Tôi không tin những thứ như vậy tồn tại.
そんなものには
一文半銭
の
価値
もない。
Thứ đó chẳng đáng một đồng xu.