そんなもの
そんなもん そういうもの そういうもん
☆ Cụm từ, danh từ
Thứ như thế; cái kiểu đó
そんなもの、
昨日
も
見
たよ。
Thứ đó, hôm qua tôi cũng thấy rồi.

そんなもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そんなもの
供え物 そなえもの
đồ cúng, đồ bày trên ban thờ
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
供物 くもつ そなえもの
lễ vật
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
その物 そのもの
vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó
葬儀の供え物を供える そうぎのそなえものをそなえる
phúng
其の物 そのもの
cái đó, điều đó
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)