Kết quả tra cứu mẫu câu của ぞくし
次
に
何
をしでかすかを
考
えるとぞくぞくする。
Tôi luôn hồi hộp khi nghĩ về những gì cô ấy sẽ làm tiếp theo.
外
に
出
ると
寒
さでぞくぞくした。
Tôi rùng mình vì lạnh khi đi ra ngoài.
それを
見
てうれしくて
背筋
がぞくぞくした。
Cảnh tượng khiến tôi ớn lạnh sống lưng.
まもなく
彼女
に
会
えるとうれしくてぞくぞくした。
Tôi cảm thấy sung sướng tột độ khi nghĩ đến việc sớm gặp lại cô ấy.