属す
ぞくす しょくす「CHÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Thuộc về; trực thuộc

Bảng chia động từ của 属す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 属す/ぞくすす |
Quá khứ (た) | 属した |
Phủ định (未然) | 属さない |
Lịch sự (丁寧) | 属します |
te (て) | 属して |
Khả năng (可能) | 属せる |
Thụ động (受身) | 属される |
Sai khiến (使役) | 属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 属す |
Điều kiện (条件) | 属せば |
Mệnh lệnh (命令) | 属せ |
Ý chí (意向) | 属そう |
Cấm chỉ(禁止) | 属すな |
ぞくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞくし
属す
ぞくす しょくす
thuộc về
ぞくし
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn
賊子
ぞくし
trẻ em chống đối